• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dao Diêu
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: ゆ.れる; ゆ.る; ゆ.らぐ; ゆ.るぐ; ゆ.する; ゆ.さぶる; ゆ.すぶる; うご.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1079
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

揺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 曳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rung lắc, dao động”. Về sau dùng để chỉ sự lay động, rung chuyển.