揺りかご
[Dao]
揺り籠 [Dao Lung]
揺り篭 [Dao 篭]
揺籠 [Dao Lung]
揺篭 [Dao 篭]
揺り籃 [Dao Lam]
揺籃 [Dao Lam]
揺り籠 [Dao Lung]
揺り篭 [Dao 篭]
揺籠 [Dao Lung]
揺篭 [Dao 篭]
揺り籃 [Dao Lam]
揺籃 [Dao Lam]
ゆりかご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nôi
JP: 赤ん坊がゆりかごの中で眠っている。
VI: Đứa bé đang ngủ trong cái nôi.
🔗 揺籃
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
赤ん坊は揺りかごの中で寝ている。
Đứa bé đang ngủ trong cái nôi.
赤ん坊は揺りかごの中で眠っていた。
Đứa bé đang ngủ trong cái nôi.
その赤ん坊は揺りかごの中ですぐ寝てしまった。
Đứa bé đã ngủ ngay trong cái nôi.
その赤ん坊は揺りかごの中ですぐ眠ってしまった。
Đứa bé đã ngủ ngay trong cái nôi.