貧乏揺るぎ [Bần Phạp Dao]

貧乏ゆるぎ [Bần Phạp]

びんぼうゆるぎ

Danh từ chung

rung chân (thường vô thức); gõ chân; rung chân (của chân)

🔗 貧乏ゆすり

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 như 貧乏揺るぎもしない

chuyển động rất nhẹ

🔗 貧乏揺るぎもしない