揺さぶり [Dao]
揺さ振り [Dao Chấn]
ゆさぶり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

rung lắc

Danh từ chung

làm bối rối

Hán tự

Dao lắc; rung
Chấn lắc; vẫy

Từ liên quan đến 揺さぶり