撹乱
[Giác Loạn]
攪乱 [Giảo Loạn]
かく乱 [Loạn]
攪乱 [Giảo Loạn]
かく乱 [Loạn]
かくらん
こうらん
– 撹乱・攪乱
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
rối loạn; hỗn loạn