Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジャーク
🔊
Danh từ chung
kẻ giật mình
Từ liên quan đến ジャーク
揺さぶり
ゆさぶり
rung lắc