• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đễ
  • Âm On: テイ ダイ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2474
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: とも; やす; やすし; よし; ちか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, lòng → gợi ý về tình cảm), bên phải là phần 弟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tình anh em”. Về sau dùng để chỉ sự hòa thuận giữa anh em.