• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sầu
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: うれ.える; うれ.い
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2171
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

愁 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý nghĩa) và phần 秋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buồn rầu, lo lắng”. Về sau dùng để chỉ cảm giác buồn phiền hoặc lo âu.