不定愁訴 [Bất Định Sầu Tố]
ふていしゅうそ

Danh từ chung

mệt mỏi chung chung

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Sầu đau buồn; lo lắng
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi