愁訴 [Sầu Tố]
しゅうそ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khiếu nại (về đau đớn, khổ sở, v.v.); thỉnh cầu

Hán tự

Sầu đau buồn; lo lắng
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi

Từ liên quan đến 愁訴