Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旅愁
[Lữ Sầu]
りょしゅう
🔊
Danh từ chung
cô đơn trên hành trình
Hán tự
旅
Lữ
chuyến đi; du lịch
愁
Sầu
đau buồn; lo lắng