Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
愁色
[Sầu Sắc]
しゅうしょく
🔊
Danh từ chung
vẻ lo lắng
Hán tự
愁
Sầu
đau buồn; lo lắng
色
Sắc
màu sắc