• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ưu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: うれ.える; うれ.い; う.い; う.き
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1625
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (trái tim, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 頁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lo lắng, buồn phiền”. Về sau dùng để chỉ sự lo âu, phiền muộn.