Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内憂
[Nội Ưu]
ないゆう
🔊
Danh từ chung
rắc rối nội bộ
🔗 外憂
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
憂
Ưu
u sầu; lo lắng