杞憂
[Kỷ Ưu]
きゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
lo lắng vô cớ; lo sợ không có căn cứ
JP: 元気な声がそのまま返ってくる。杞憂だったかな・・・。
VI: Tiếng nói rạng rỡ vang trả lại. Có lẽ tôi đã lo lắng quá mức...