憂い顔 [Ưu Nhan]
愁い顔 [Sầu Nhan]
うれいがお

Danh từ chung

khuôn mặt buồn

Hán tự

Ưu u sầu; lo lắng
Nhan khuôn mặt; biểu cảm
Sầu đau buồn; lo lắng