• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ức
  • Âm On: オク
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1324
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憶 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý nghĩa liên quan đến tâm trí) và thanh phù 意 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nhớ, ký ức”.