Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
記憶法
[Kí Ức Pháp]
きおくほう
🔊
Danh từ chung
phương pháp ghi nhớ
Hán tự
記
Kí
ghi chép; tường thuật
憶
Ức
hồi tưởng; nghĩ; nhớ
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống