記憶法 [Kí Ức Pháp]
きおくほう

Danh từ chung

phương pháp ghi nhớ

Hán tự

ghi chép; tường thuật
Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống