二次記憶 [Nhị Thứ Kí Ức]
にじきおく

Danh từ chung

bộ nhớ thứ cấp

Hán tự

Nhị hai
Thứ tiếp theo; thứ tự
ghi chép; tường thuật
Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ