記憶装置 [Kí Ức Trang Trí]
きおくそうち

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

thiết bị lưu trữ

Hán tự

ghi chép; tường thuật
Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ
Trang trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố

Từ liên quan đến 記憶装置