• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoặc
  • Âm On: ワク
  • Âm Kun: まど.う
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 777
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tim, gợi ý về tâm trí), bên phải là phần 或 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bối rối”. Về sau dùng để chỉ sự hoang mang, lúng túng.