逃げ惑う [Đào Hoặc]

逃げまどう [Đào]

にげまどう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

chạy trốn hoảng loạn