• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thác
  • Âm On: タク
  • Âm Kun: ひら.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1526
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: つ; ひろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拓 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay) và chữ 石 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khai phá”. Về sau dùng để chỉ sự mở rộng hoặc phát triển.