Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
干拓地
[Can Thác Địa]
かんたくち
🔊
Danh từ chung
đất khai hoang
Hán tự
干
Can
khô; can thiệp
拓
Thác
khai hoang; mở; phá vỡ (đất)
地
Địa
đất; mặt đất