開拓精神 [Khai Thác Tinh Thần]
かいたくせいしん

Danh từ chung

tinh thần khai phá

Hán tự

Khai mở; mở ra
Thác khai hoang; mở; phá vỡ (đất)
Tinh tinh chế; tinh thần
Thần thần; tâm hồn