• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đáp
  • Âm On: トウ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1472
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

搭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là phần 荅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lắp ráp, dựng lên”. Về sau dùng để chỉ hành động xây dựng, kết nối.