搭乗率 [Đáp Thừa Suất]
とうじょうりつ

Danh từ chung

hệ số tải

Hán tự

Đáp lên tàu; chất lên (xe); đi
Thừa lên xe; nhân
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy