Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
搭乗率
[Đáp Thừa Suất]
とうじょうりつ
🔊
Danh từ chung
hệ số tải
Hán tự
搭
Đáp
lên tàu; chất lên (xe); đi
乗
Thừa
lên xe; nhân
率
Suất
tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy