搭乗者 [Đáp Thừa Giả]
とうじょうしゃ

Danh từ chung

hành khách

JP: 搭乗とうじょうしゃたちけながらうしろの出口でぐちすすんだ。

VI: Hành khách đã chen lấn nhau tiến về cửa ra phía sau.

Hán tự

Đáp lên tàu; chất lên (xe); đi
Thừa lên xe; nhân
Giả người