搭乗手続きカウンター [Đáp Thừa Thủ Tục]
とうじょうてつづきカウンター

Danh từ chung

quầy làm thủ tục lên máy bay

Hán tự

Đáp lên tàu; chất lên (xe); đi
Thừa lên xe; nhân
Thủ tay
Tục tiếp tục; chuỗi; phần tiếp theo