黒衣
[Hắc Y]
こくい
こくえ
くろぎぬ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
quần áo đen
JP: その未亡人は黒衣をまとっていた。
VI: Người góa phụ đó mặc quần áo đen.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は黒衣をまとっていた。
Cô ấy mặc quần áo đen.