• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thảm
  • Âm On: サン ザン
  • Âm Kun: みじ.め; いた.む; むご.い
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1463
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 参 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đau khổ, thảm thương”. Về sau dùng để chỉ tình trạng bi thảm, đau đớn.