惨憺 [Thảm Đảm]
惨澹 [Thảm Đàm]
さんたん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

khốn khổ; đáng thương; bi thảm; thảm hại; kinh khủng; khủng khiếp

JP: それはさんたんたる有様ありさまだった。

VI: Đó là một tình trạng thảm hại.

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

công phu

🔗 苦心惨憺

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高校こうこう時代じだい数学すうがく成績せいせき惨憺さんたんたるものでした。
Thời trung học, điểm số môn toán của tôi thật là thảm hại.
苦心くしん惨憺さんたんすえかんがした企画きかくが、会議かいぎ一瞬いっしゅんにして却下きゃっかされちゃうんだからな。
Sau bao nỗ lực gian khổ, kế hoạch cuối cùng bị bác bỏ ngay lập tức tại cuộc họp.

Hán tự

Thảm thảm khốc; tàn nhẫn
Đảm bình tĩnh; yên tĩnh; di chuyển
Đàm yên tĩnh; đủ