• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ân
  • Âm On: オン
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1418
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: めぐみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恩 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý nghĩa liên quan đến tình cảm) và thanh phù 因 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ân huệ, lòng tốt”.