恩給 [Ân Cấp]
おんきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lương hưu (đặc biệt là của công chức)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

chủ ban cho đất cho chư hầu

🔗 恩地

Hán tự

Ân ân huệ; lòng tốt; ân đức
Cấp lương; cấp

Từ liên quan đến 恩給