• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sao
  • Âm On: ショウ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2328
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: さ; り
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là chữ 少 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chép lại, sao chép”. Về sau dùng để chỉ hành động sao chép hoặc ghi chép.