羽衣 [Vũ Y]
はごろも
うい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

áo thiên thần; áo lông vũ

Danh từ chung

cánh của chim hoặc côn trùng; lông chim

Danh từ chung

loại bọ

Hán tự

lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
Y quần áo; trang phục