• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du
  • Âm On: ユウ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1921
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 攸 (gợi ý nghĩa), bên phải là phần 攸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xa xôi, lâu dài”. Về sau dùng để chỉ sự xa xăm, lâu bền.