悠
[Du]
ゆう
Tính từ đuôi nari (cổ, trang trọng)
⚠️Từ cổ
yên tĩnh; điềm tĩnh
Tính từ đuôi nari (cổ, trang trọng)
⚠️Từ cổ
xa xôi; vô tận; vĩnh cửu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
結愛と悠真は朝から終電まで1日中歩き続けた。
Yua và Yuma đã đi bộ suốt từ sáng đến chuyến tàu cuối cùng trong ngày.