悠揚迫らぬ [Du Dương Bách]
ゆうようせまらぬ

Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

bình tĩnh; điềm tĩnh

Hán tự

Du vĩnh cửu; xa xôi
Dương nâng; khen ngợi
Bách thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy