悠々閑々 [Du 々 Nhàn 々]
悠悠閑閑 [Du Du Nhàn Nhàn]
悠悠緩緩 [Du Du Hoãn Hoãn]
優優閑閑 [Ưu Ưu Nhàn Nhàn]
ゆうゆうかんかん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bình tĩnh và không vội vàng; dễ dãi và thư thả; sống nhàn nhã

Hán tự

Du vĩnh cửu; xa xôi
Nhàn nhàn rỗi
Hoãn nới lỏng; thư giãn; giảm bớt