• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngã
  • Âm On:
  • Âm Kun: われ; わ; わ.が-; わが-
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 829
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: あ; あが; か
Hiển thị cách viết

Giải thích:

我 là chữ tượng hình: vẽ hình một cái mũi tên và một cái khiên. Nghĩa gốc: “tôi, ta”. Về sau dùng để chỉ bản thân, cái tôi.