我流 [Ngã Lưu]
がりゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phương pháp tự học; cách riêng của mình; phong cách riêng của mình

Hán tự

Ngã cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu