我が [Ngã]

[Ngã]

吾が [Ngô]

わが
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Từ đứng trước danh từ (rentaishi)

của tôi; của chúng tôi; của riêng mình

JP: ぐんはその王国おうこくおそった。

VI: Quân đội chúng tôi đã tấn công vương quốc đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

我々われわれ人民じんみんだ。
Chúng ta là nhân dân.
はホプキンス。
Tên tôi là Hopkins.
がチームは全敗ぜんぱいきっした。
Đội tôi đã thua tất cả các trận.
しゃ本拠地ほんきょち東京とうきょうである。
Trụ sở chính của công ty chúng tôi ở Tokyo.
最良さいりょうともほんである。
Người bạn tốt nhất của tôi là sách.
はどこかな?
Con tôi ở đâu nhỉ?
かみよ、こえききたまえ。
Lạy Chúa, xin nghe lời con.
かみよ、ねがいをききたまえ。
Lạy Chúa, xin nghe lời nguyện cầu của con.
かれぐん指揮しきかんです。
Anh ấy là chỉ huy của quân đội chúng ta.
彼女かのじょをかけた。
Cô ấy đã hại con mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 我が

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 我が(わが)
  • Cách đọc: わが
  • Loại từ: 連体詞 (từ định ngữ – chỉ đứng trước danh từ)
  • Độ phổ biến: Thông dụng trong văn viết, diễn văn, khẩu hiệu
  • Sắc thái: Trang trọng, văn vẻ; có thể mang sắc thái tự hào hoặc tự đề cao
  • Hán tự: 我(ngã, ta/tôi/chúng tôi)
  • Vị trí: Đứng ngay trước danh từ: 我が国, 我が社, 我が家...

2. Ý nghĩa chính

  • “Của ta/chúng ta” theo nghĩa sở hữu, nhấn mạnh sự gắn bó hoặc tự hào: 我が国(đất nước chúng ta), 我が社(công ty chúng tôi).
  • Tính tu từ/khẩu hiệu: dùng trong diễn văn, tiêu đề báo chí, văn quảng bá để tạo nhấn mạnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 我が vs 私の: “我が” trang trọng, văn vẻ; “私の” là cách nói trung tính, đời thường.
  • 我が社 vs 当社/弊社: “我が社” nhấn mạnh tự hào; “当社/弊社” là cách xưng hô doanh nghiệp theo phép lịch sự trong kinh doanh.
  • 我が国 vs 日本/本邦: “我が国” là lối nói trang trọng (thường của chính phủ, báo chí); “日本” là tên nước trung tính; “本邦” mang sắc thái văn viết cổ/luật.
  • 我が là 連体詞: không biến đổi, không đứng một mình; luôn đi với danh từ phía sau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 我が + Danh từ (我が家, 我が子, 我が友, 我が道, 我が社...).
  • Thường thấy trong: diễn văn, khẩu hiệu, thông cáo công ty, văn chương, báo chí.
  • Sắc thái: có thể nghe “đao to búa lớn” nếu dùng trong hội thoại thường ngày; cân nhắc bối cảnh.
  • Tránh dùng khiêm nhường với đối tác nếu không phù hợp; trong business formal, ưu tiên 当社/弊社.
  • Các kết hợp cố định: 我が国, 我が家, 我が子, 我が社, 我が町, 我が軍, 我が校, 我が道.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
私の Đồng nghĩa (trung tính) của tôi Dùng hàng ngày, không văn vẻ.
我々の Đồng nghĩa (chúng ta) của chúng ta Trung tính hơn “我が”, ít chất tu từ.
当社/弊社 Liên quan (kinh doanh) công ty chúng tôi Xưng hô chuẩn mực trong business; lịch sự/khiêm nhường.
自社 Liên quan công ty mình Ngôi thứ ba khách quan trong bài viết kinh tế.
他社/他国/よその Đối nghĩa công ty/đất nước khác; của nhà khác Đối lập với “我が〜”.
我が輩 Liên quan (cổ/văn chương) ta (cổ, tự xưng) Sắc thái cổ điển/hài hước.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : chữ “ngã” – bản thân, cái tôi; đọc わ, われ, が. Gốc hình thể liên quan binh khí 戈, nghĩa chuyển thành “cái ta”.
  • 我が: biến thể định ngữ của “我”, luôn đứng trước danh từ, không chia.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“我が” tạo cảm giác đồng lòng và tự hào tập thể. Trong truyền thông, cụm như 我が社の使命 hay 我が国の課題 làm nổi bật trách nhiệm chung. Tuy nhiên, dùng quá nhiều trong hội thoại đời thường có thể nghe khoa trương; khi lịch sự với khách hàng nên chọn “弊社/当社”.

8. Câu ví dụ

  • 我が国の将来について語る。
    Nói về tương lai của đất nước chúng ta.
  • 我が社は環境問題に真剣に取り組む。
    Công ty chúng tôi nghiêm túc giải quyết vấn đề môi trường.
  • 我が家は代々この町に住んでいる。
    Nhà chúng tôi sống ở thị trấn này qua nhiều thế hệ.
  • 我が校の伝統を大切にする。
    Trân trọng truyền thống của trường chúng ta.
  • 我が町の名産を全国に発信する。
    Quảng bá đặc sản của thị trấn chúng ta ra toàn quốc.
  • 我が子の成長が何よりの喜びだ。
    Niềm vui lớn nhất là sự trưởng thành của con mình.
  • 我が友よ、共に進もう。
    Bạn của ta ơi, cùng tiến bước.
  • 我が道を行くという信念を持つ。
    Có niềm tin “đi con đường của chính mình”.
  • 我が軍は撤退を余儀なくされた。
    Quân ta buộc phải rút lui.
  • 我がチームは一丸となって戦う。
    Đội chúng ta sẽ đồng lòng chiến đấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 我が được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?