脱衣 [Thoát Y]
だつい
だつえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cởi đồ

Trái nghĩa: 着衣

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

脱衣だついじょうすべりやすいので、注意ちゅういしましょう。
Sàn phòng thay quần áo trơn trượt nên hãy cẩn thận.
風呂ふろからがって脱衣だついしょはいときは、タオルでしっかり水気みずけりましょう。
Khi ra khỏi phòng tắm và vào phòng thay quần áo, hãy lau khô nước bằng khăn tắm cho kỹ.

Hán tự

Thoát cởi; tháo bỏ; thoát khỏi; loại bỏ; bị bỏ sót; cởi ra
Y quần áo; trang phục

Từ liên quan đến 脱衣