• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiệp Thiệp
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: はや.い
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: かつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

捷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là chữ 㚒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhanh nhẹn, mau lẹ”. Về sau dùng để chỉ sự nhanh chóng hoặc thành công.