Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軽捷
[Khinh Tiệp]
けいしょう
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
nhanh nhẹn
Hán tự
軽
Khinh
nhẹ nhàng; không quan trọng
捷
Tiệp
chiến thắng; nhanh