敏捷
[Mẫn Tiệp]
びんしょう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nhanh nhẹn; linh hoạt; nhanh
JP: 彼は動きがびんしょうだ。
VI: Anh ấy có động tác yếu ớt.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nhanh (suy nghĩ); thông minh; cảnh giác; nhanh chóng