すばしっこい
すばしこい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhanh nhẹn
JP: リスはすばしこく木を登る。
VI: Sóc leo cây rất nhanh nhẹn.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhanh trí
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはすばしっこいよ。
Tom rất nhanh nhẹn.
トムはすばしっこい。
Tom rất nhanh nhẹn.
トムは豹のようにすばしっこい。
Tom nhanh như một con báo.