敏捷性 [Mẫn Tiệp Tính]
びんしょうせい

Danh từ chung

nhanh nhẹn

Hán tự

Mẫn thông minh; nhanh nhẹn; cảnh giác
Tiệp chiến thắng; nhanh
Tính giới tính; bản chất