• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiên Phan
  • Âm On: バン
  • Âm Kun: つが.い
  • Bộ Thủ: 田 (Điền) 釆 (Biện)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 348
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: は; ま
Hiển thị cách viết

Giải thích:

番 là chữ hình thanh: bộ 田 (ruộng, gợi ý nghĩa) và phần 釆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lần lượt, phiên”. Về sau dùng để chỉ thứ tự, lượt.